| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu sử dụng Instagram để thu hút khách du lịch đến Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Bình; GVHD Ths Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sự phát triển của hệ sợi nấm hương (Lentinul Edodes) trong môi trường nuôi cấy lỏng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của chủng nấm sò chịu nhiệt F trên cơ chất tổng hợp
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Huy, GVHD: GSTS Nguyễn Hữu Đống, CN Ngô Xuân Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách chiết Polysaccharide từ quả thế nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Thị Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách, tinh chế và xác định một số đặc tính của Tyrosinase từ nấm mô Agaricus Bisporus
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Thu Nga, GVHD: GS.TS Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo chủng nấm men Picha Pastoris tái tổ hợp có khả năng biểu hiện gen CSN mã hóa Chitosanase của vi khuẩn Bacillus Cereus HN90
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Cao Thị Liên, GVHD: Phí Quyết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thành phần hàm lượng các chất dinh dưỡng bổ sung trong quy trình công nghệ nuôi trồng chủng nấm linh chi DT trên nguyên liệu mùn cưa bồ đề
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TH-T
|
Tác giả:
Thái Thị Thanh Thảo, GVHD: GS.TS. Nguyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thành phần Hóa học của tầm gửi dâu (Taxillus Chinensis (DC) Danser) ở Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoành Thanh Thủy. GVHD: Lưu Văn Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thành phần hoá học và tác dụng bảo vệ gan của cây Xáo tam phân(Paramignya trimera) họ Rutacea của Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Mạnh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thị trường khách du lịch Nga đến Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh; GVHD: TS. Đỗ Thị Thanh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thu nhận b-Glucan từ nấm đầu khỉ và ứng dụng làm siro tăng cường miễn dịch
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Vân; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thu nhận và tinh sạch enzyme Cellobiose dehyrogenase từ loài nấm Coprinellus aureogranulatus
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TA-L
|
Tác giả:
Tạ Đức Lâm; GVHD TS. Đỗ Hữu Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|