Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Study on the Translation of Economic Terminology from English into Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dam Thi Thuy; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on using the duet technique of English conversation on TIKTOK to boost English speaking skills for the first-year students of the Faculty of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-D
|
Tác giả:
Trinh Thi Phuong Dung; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Transitivity comparison of Experiential meanings in English and Vietnamese linguistics articles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Hương; Supervisor: Dr. Lê Phương Thảo |
The study aims to help learners of English to understand experiential meanings in English and Vietnamese linguistics articles from a perspective of...
|
Bản điện tử
|
|
A world of opportunity : Fiscal 2007 annual report /
Năm XB:
2007 | NXB: Best Buy
Số gọi:
338.7 BR-A
|
Tác giả:
Bradbury H. Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Adobe Illustrator for beginners 2021: Learn Graphic design with Illustrator
Năm XB:
2021 | NXB: RS Publishing House,
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GR-H
|
Tác giả:
Hector Grant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Daniel L.Jensen; Edward N.Coffman; Thomas J.Burns |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Advanced Listening Comprehension : Developing Aural and Note - taking Skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-D
|
Tác giả:
Patricia Dunkel; Frank Pialorsi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Advances in databases Lecture notes in computer science ; 696 : 11th British National Conference on Databases, BNCOD 11, Keele, UK, July 1993 : proceedings,
Năm XB:
1993 | NXB: Springer-Verlag
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 WO-M
|
Tác giả:
Worboys, M |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
advancing listening comprehension through multimedia for fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Phương Trà; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Skarmeas, Nikolaos |
This book describes the design and implementation of such a language platform call April++ and its use in a number of applications....
|
Bản giấy
|
||
Agile data warehousing for the enterprise: A guide for solution architects and project leaders
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 RA-H
|
Tác giả:
Ralph Hughes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ai cũng giao tiếp nhưng mấy người kết nối
Năm XB:
2014 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
650.13 MA-J
|
Tác giả:
John C. Maxwell, Thảo Nguyên dịch |
Trình bày 5 nguyên tắc nền tảng khi kết nối giao tiếp với mọi người. Đưa ra 5 ứng dụng hành động giúp kết nối thành công với mọi người
|
Bản giấy
|