Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Định giá và chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn vào công ty - một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LA-L
|
Tác giả:
La Phúc Lợi; GVHD: TS. Đồng Ngọc Ba |
- Luận văn sử dụng các phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh để nghiên cứu và làm rõ một số khái niệm về công ty và góp vốn vào công ty; ý...
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng diễn đàn thảo luận
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Loan, Trần Thu Trang, KS.Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt lý luận và thực tiễn : 越汉语言对比-理论与实践 /
Năm XB:
2020 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Số gọi:
495.13 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Thị Huệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ĐỐI CHIẾU NGÔN NGỮ HÁN-VIỆT LÝ LUẬN VÀ THỰC TẾ : 越汉语言对比-理论与实践 /
Năm XB:
2020 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Số gọi:
495.13 NGO
|
Tác giả:
Ngô Thị Huệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đổi mới công tác quản trị nhân lực tại Công ty CP Truyền thông Đông Nam : Luận văn. Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Quý; GVHD: TS. Nguyễn Anh Minh |
Luận văn có mục đích đã nói lên vai trò của nguồn nhân lực đối với doanh nghiệp, nguồn nhân lực có vai trò rất quan trọng trong sự phát triển, mang...
|
Bản giấy
|
|
Emproving reading skills for the last year English major at Ha Noi Open University
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thu Trang, GVHD: Lê Thi Vy, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Empty - verb expressions in English business corres pondence
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Nga, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tôn Nữ Thục Uyên, GVHD: Phan Văn Quế, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English adjective and its correspondence in Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Chung, GVHD: Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English and Vietnamese proverbs on love: An analysis in the light of cuture and linguistics
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Thị Mừng, GVHD: Trần Đức Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English and Vietnamese words and phrases used in education and training: an analysis in the light of linguistics and culture
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Thi Ly, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-T
|
Tác giả:
Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|