Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Prediction machines : The simple economics of artificial intelligence /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.0563 AR-A
|
Tác giả:
Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gérard chevalier; Nguyễn Văn Nghiến. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về quản lý sản xuất.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn, Hải Sản |
Những vấn đề cơ bản của quản trị: Bản chất, sự phát triển của tư tưởng quản trị, môi trường, hoạch định và ra quyết định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm...
|
Bản giấy
|
||
Rèn luyện kỹ năng nghe nói và phương pháp truyền đạt.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai
Số gọi:
428.34 BO-R
|
Tác giả:
Robert Bolton; biên dịch: Duy Thịnh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Research methods in psychology : Evaluating a world of information /
Năm XB:
2012 | NXB: Norton
Từ khóa:
Số gọi:
150.721 MO-B
|
Tác giả:
Beth Morling |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Săn học bổng : Đích đến của tôi phải là nước Mỹ /
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
378 VU-Q
|
Tác giả:
Vương Quyên, Phạm Thị Thanh Vân dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt (Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học)
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Số gọi:
398.909597 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Kim Ngọc |
Cơ sở lí thuyết cho việc nghiên cứu so sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình người Việt. Phân tích những đặc điểm về hình thái, đặc điểm ngữ nghĩa...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay du lịch cộng đồng Việt Nam: Phương pháp tiếp cận thị trường
Năm XB:
2013 | NXB: WWF Việt Nam
Số gọi:
647.9 SOT
|
Tác giả:
WWF Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng phương pháp tối ưu để thu hút khách hàng : Quản trị dự án /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
658.4 P-B
|
Tác giả:
Phil, Baguley |
Sử dụng phương pháp tối ưu để thu hút khách hàng
|
Bản giấy
|
|
Sự kì diệu của tư duy lớn : Nắm được bí quyết thành công đạt được mọi điều mong muốn /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
158.1 SCH
|
Tác giả:
David Joseph Schwartz; Lý Thanh Trúc dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sức mạnh của thiết kế điều tra : Cẩm nang dùng trong quản lý điều tra, Diễn giải kết quả điều tra, và chi phối đối tượng điều tra. /
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
300.72 IAR
|
Tác giả:
Ngân Hàng Thế Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tập bài giảng Phương Pháp Nghiên cứu Khoa học Luật
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
001.4 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|