Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Anh Văn căn bản : Kinh tế - Tài chính (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần La Hằng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời trong giải quyết các vụ án kinh doanh, thương mại theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn tại Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Văn Năm; NHDKH TS. Lê Đình Vinh |
Pháp luật về áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời việc trong quá trình giải quyết các vụ án kinh doanh, thương mại tại Tòa án là hệ thống các quy...
|
Bản điện tử
|
|
Áp dụng pháp luật hình sự - Lý luận và thực tiễn: Sách chuyên khảo
Năm XB:
2022 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
345.597 VO-V
|
Tác giả:
GS.TS. Võ Khánh Vinh |
Trình bày những vấn đề chung về áp dụng pháp luật hình sự, và phân tích, luận giải những nội dung cụ thể về áp dụng bộ phận giả định, bộ phận quy...
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng quản trị tinh gọn tại tổng công ty quản lý bay Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-L
|
Tác giả:
Vũ QUang Long, GVHD: Nguyễn Đăng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Mạnh Thường; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Mục đích và lý do chọn đề tài: Luận văn nghiên cứu việc áp dụng Thẻ điểm cân bằng
(BSC) để đánh giá hoạt động kinh doanh tại Trung tâm Viễn thông...
|
Bản giấy
|
||
Ảrts and handicrafts of Vietnam
Năm XB:
1992 | NXB: Foreign Languages Publishing House
Từ khóa:
Số gọi:
700 VI-N
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Viện, Lê Huy Vân |
This book is published with the aim of introducing readers to the main features, origins and historical development of the arts and handicrafts of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đào Huy Ngọc, Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn |
Sự ra đời của tổ chức ASEAN. Một số nhận xét về việc Việt Nam gia nhập ASEAN, chính sách bốn điểm của Việt Nam đối với khu vực
|
Bản giấy
|
||
Asking for permission in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ánh Linh; Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh : Sưu tầm, giới thiệu /
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.20959717 TO-H
|
Tác giả:
Tòng Văn Hân |
Giới thiệu ba truyện kể dân gian đặc sắc nhất của dân tộc Thái: Quan tô nang Hài, Chang Xồng Cá cánh nang Xì Cay, Me Đằm me Đón
|
Bản giấy
|
|
Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện nôm khuyết danh Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-A
|
Tác giả:
Triều Ân |
chua co
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alexandre Dumas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|