Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Writing academic English / Level 4
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing for IELTS 6.0-7.5 : With answer key /
Năm XB:
2014 | NXB: Macmillan,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 ST-B
|
Tác giả:
Stephanie Dimond-Bayir |
Are you taking or re-taking your IELTS exam and hoping to gain a high score? Would you like to improve your academic writing skills? If so, this...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Curtis Kelly, Arlen Gargagliano |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Dorothy E Zemach ; Carlos Lslam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Ngọc Hướng; Trần Lệ Dung; Phạm Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing power : Essential guide for success /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 WH-N
|
Tác giả:
Nancy White, Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước (Chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing skill : A problen - solving approach /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NOM
|
Tác giả:
Normance, Robin Rycroft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing tasks : An authentic-task approach to individual writing needs.
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univ. Press
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 JO-D
|
Tác giả:
Jolly, David |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writting in business processes and skills
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dao Anh Tuan, GVHD: Nguyen Van Co |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Tất Dong; Lê Ngọc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH Tân Tiến đến năm 2020
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 KI-H
|
Tác giả:
Kiều Thị Hoa; NHDKH PGS.TS Trần Thị Bích Ngọc |
Chương 1: Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược và xây dựng
chiến lược kinh doanh cho công ty. Luận văn cũng đã giới thiệu nội dung...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chương trình tiên quyết GAP cho các nhà máy thủy sản
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Tuấn. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|