| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm chẩn đoán Virut SV40 bằng phương pháp PCR
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Trung, GVHD: PGS.TS Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chuyển hóa chitosan thành nanochitosan do papain xúc tác
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-Y
|
Tác giả:
Đặng Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu con người - đối tượng và những hướng chủ yếu : Niên giám nghiên cứu số 1 /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
306.09597 PH-H
|
Tác giả:
GS.VS.TSKH. Phạm Minh Hạc, TS. Hồ Sĩ Quý. |
Niên giám nghiên cứu số 1 của Viện Nghiên cứu Con người: Nghiên cứu con người và sự ra đời, phát triển của Viện nghiên cứu con người. Phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên Cứu Công Nghệ Blockchain và Ứng Dụng Trong Lĩnh Vực Tài Chính Ngân Hàng
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-D
|
Tác giả:
Lê Ngọc Duyên; NHDKH TS. Trần Tuấn Hưng |
Nhằm góp phần xây dựng đánh giá chi tiết về các ứng dụng của Blockchain trong lĩnh vực ngân hàng, nhất là tại Việt Nam, luận văn quyết định chọn đề...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ Blockchain và ứng dụng trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm nâng cao giá trị chuỗi cung ứng Cam Khe Mây tại Hà Tĩnh
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Dũng; NHDKH TS Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ G-PON và ứng dụng triển khai mạng truy nhập quang thụ động tại Trung tâm viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hợp; NHDKH PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Các node truy nhập băng rộng được quy hoạch trước kia không còn phù hợp với quy mô khách hàng và năng lực băng thông...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ GMPLS và ứng dụng cho mạng truyền tải NGN của VNPT
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 KH-H
|
Tác giả:
Khuất Bảo Huy; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ lên men dấm táo mèo bằng phương pháp lên men chìm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Tuấn; GVHD: TS. Nguyễn Thị Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ soi bằng tia X quang và cải thiện ứng dụng trong công tác phát hiện thuốc nổ
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 VU-H
|
Tác giả:
Vương Văn Hoàng; NHDKH TS Lê Văn Phùng |
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài: Luận văn giới thiệu về công nghệ soi bằng tia X quang, tìm hiểu cách nhận biết hình ảnh của đồ vật khi được soi...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ tách chiết hoạt chất sinh học Sulforaphane có tác dụng phòng chống vi khuẩn Helicobacter pylori từ rau mầm (cải ngọt, súp lơ xanh) bằng sóng siêu âm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Thị Thuý Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu Công nghệ tách β-Cyclodextrin và α-Cyclodextrin từ hỗn hợp sau vòng hóa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Ngọc Vân. GVHD: Nguyễn Thị Minh Hạnh, Ngô Thị Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ tạo sinh khối từ một số chủng bacillus SP
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hà, GVHD: TS. Nguyễn La Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|