| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nét đặc trưng nhóm ngôn ngữ môn Khơme vùng Bắc Tây Nguyên
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 VU-V
|
Tác giả:
Vũ Thị Bích Vân, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nếu thành công là một trò chơi thì đấy là một nguyên tắc : 10 nguyên tắc giúp bạn thành công trong cuộc sống /
Năm XB:
2004 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
158 CAR
|
Tác giả:
Cherie Carter, Scott; Nhất Ly, Nhật Thu dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Howard Demuth |
Bao gồm: Computation, Visualization, Programming...
|
Bản giấy
|
||
New headway : English course : Student's book and workbook /
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LIZ
|
Tác giả:
Liz & John Soars; Phạm Minh Tuấn giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New headway 1 : elementary : Student's book /
Năm XB:
2011 | NXB: Oxford,
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 SOA
|
Tác giả:
Liz and John Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Headway Elementary : Student's Book and WorkBook with key /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
428.34071 LIZ
|
Tác giả:
Liz, John Soars, Sylvia Wheeldon, Hồng Đức (Dịch và giới thiệu) |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
New Headway Elementary : Student's Book and WorkBook with key /
Năm XB:
2013 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
428.34071 LIZ
|
Tác giả:
Liz, John Soars, Sylvia Wheeldon, Lê Thúy Hiền (giới thiệu) |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
New Headway Pre-Intermediate : Student's Book and WorkBook with key /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Số gọi:
428.34071 LIZ
|
Tác giả:
Liz, John Soars, Sylvia Wheeldon, Hồng Đức (Dịch và giới thiệu) |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
335.43 PH-S
|
Tác giả:
Phạm Văn Sinh (chủ biên) |
Gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận về những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin; chủ nghĩa duy vật biện chứng; phép biện chứng duy vật;...
|
Bản giấy
|
|
Ngay bây giờ hoặc không bao giờ : 23 thói quen chống lại sự trì hoãn /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao Động
Số gọi:
155.2 SC-S
|
Tác giả:
S.J.Scott, Minh Minh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày - Cao Bằng
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959712 DU-S
|
Tác giả:
Dương Văn Sách |
Giới thiệu nghề hái lượm và đánh bắt cá với những nét đẹp văn hóa của đồng bào người Tày ở Cao Bằng. Những câu truyện dân gian nói về hái lượm đánh...
|
Bản giấy
|