Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Orphan care: a comparative view
Năm XB:
2012 | NXB: Kumarian Press
Từ khóa:
Số gọi:
362.7309174 BA-D
|
Tác giả:
Joanne Bailey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Kathryn VanSpanckeren |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford Collocations : Dictionary for students of English
Năm XB:
2002 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford guide to British and American culture : For learners of English
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
P.S. I still hate it here! : More kids' letters from camp /
Năm XB:
2012 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
796.542 FA-D
|
Tác giả:
Selected and ed.: Diane Falanga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
P.S. I still hate it here! : More kids' letters from camp /
Năm XB:
2012 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
796.542 FA-D
|
Tác giả:
Selected and ed.: Diane Falanga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pathways 2: Listening, Speaking, and Critical Thinking
NXB: National Geographic Learning,
Từ khóa:
Số gọi:
420 BE-C
|
Tác giả:
Becky Tarver Chase |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pathways 2: Reading, Writing, and Critical Thinking
Năm XB:
2018 | NXB: National Geographic Learning
Từ khóa:
Số gọi:
420 LA-B
|
Tác giả:
Laurie Blass; Mari Vargo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pathways 3: Listening, Speaking, and Critical Thinking
Năm XB:
2018 | NXB: National Geographic Learning,
Từ khóa:
Số gọi:
420 BE-C
|
Tác giả:
Becky Tarver Chase; Christien Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pathways 3: Reading, Writing, and Critical Thinking
Năm XB:
2018 | NXB: National Geographic Learning,
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-V
|
Tác giả:
Mari Vargo; Laurie Blass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pathways 4: Listening, Speaking, and Critical Thinking
Năm XB:
2018 | NXB: National Geographic Learning,
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-P
|
Tác giả:
Paul Macintyre |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|