Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giai pháp phát triển du lịch biển đảo ở huyện Cô Tô,tỉnh Quảng Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Thu Hiền, GVHD:Nguyễn Minh Tuệ |
Giai pháp phát triển du lịch biển đảo ở huyện Cô Tô,tỉnh Quảng Nam
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lương Thanh Sơn |
Khái quát đôi nét về vị trí địa lý, đặc điểm vùng cư trú và tộc người Bih ở Tây Nguyên. Giới thiệu văn hoá truyền thống và vấn đề bảo tồn, phát huy...
|
Bản giấy
|
||
Góp phần nghiên cứu thành phần loài, phân bố và tình trạng bảo tồn của cua nước ngọt ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Văn Đông; TS. Đỗ Văn Tứ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện hệ thống tài liệu quản lý chất lượng trong quá trình áp dụng ISO 9001: 2000 tại Công ty cổ phần cơ khí ô tô 3-2
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Quang Huy, GVC. Hoàng Trọng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Khoa học công nghệ bảo tồn, trùng tu di tích kiến trúc : Tuyển tập công trình nghiên cứu kỷ niệm 5 năm thành lập trung tâm triển khai và tư vấn xây dựng miền trung - Viện KHCN xây dựng /
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Khoa học công nghệ xây dựng,
Số gọi:
621.32 TR-V
|
Tác giả:
Trần Bá Việt, Nguyễn Lê Giang, Nguyễn Tiến Nam.. |
Giới thiệu một số công trình nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết kế, cấu trúc để bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc Hiển Lâm Các, tháp cổ...
|
Bản giấy
|
|
Mondo Agnelli : Fiat, Chrysler, and the power of a dynasty /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 CL-J
|
Tác giả:
Jennifer Clark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp phát triển thị trường của công ty cổ phần ô tô xe máy Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Trường Lâm, GVHD: Nguyễn Hồ Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nền tảng vững chắc chăm sóc và giáo dục mầm non : Báo cáo giám sát toàn cầu về giáo dục cho mọi người /
Năm XB:
2007 | NXB: Văn phòng Unesco Hà Nội,
Số gọi:
372.21 NEN
|
Tác giả:
Unesco |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chủng vi khuẩn có khả năng kháng vi khuẩn Vibrio gây bệnh cho tôm
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Dung; TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học và bảo tồn tinh dịch chó Berger
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-K
|
Tác giả:
Trần Xuân Khôi, GVHD: Đỗ Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học, công nghệ bảo tồn và thụ tinh nhân tạo chó Labrador
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Thư, GVHD: TS Đỗ Văn Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng proteinase trong công nghệ sản xuất chitin từ vỏ tôm
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hải, GVHD: TS.NCVC. Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|