Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đánh giá chất lượng chương trình đào tạo từ xa theo phương thức trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.35 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Lan Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Hệ thống hỗ trợ thanh toán tiền lương giáo viên khoa Công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DI-K
|
Tác giả:
Đinh Quốc Khánh, THS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Quản lý kết quả học tập sinh viên Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hồng, THS.Mai Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đổi mới công tác quản lý sinh viên tại Khoa Đào tạo từ xa - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Danh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Đổi mới phương pháp giảng dạy môn đồ án ngành thiết kế nội thất tại Khoa Tạo dáng Công nghiệp - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
729.071 NG-H
|
Tác giả:
TS Nguyễn Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Đổi mới phương pháp giảng dạy môn tin học chuyên ngành tại Khoa Kinh tế Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
004.071 PH-T
|
Tác giả:
Th.S Phạm Văn Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói Tiếng Anh cho sinh viên không chuyên năm thứ nhất Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2019-27 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nam Chi; Nguyễn Thị Kim Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả của việc tự học Tiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn du lịch, đáp ứng yêu cầu về trình độ ngoại ngữ của khóa học kỹ năng hướng dẫn du lịch STT tại Khoa Du Lịch, Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp và thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội - Khu vực Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Đình Tú; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học môn tiếng Anh : Năm học 1998-1999 đến năm học 2004-2005 /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng; Phạm Ngọc Thạch; Nguyễn Đình Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán thu, chi hoạt động và xác định kết quả thu chi hoạt động tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Sơn; PGS.TS Phạm Văn Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện quy trình trong việc giải quyết thủ tục hành chính cho sinh viên Viện Đại học Mở Hà Nội và một số giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.10028 LU-L
|
Tác giả:
Th.S Lương Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|