Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 21 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Khải Nguyên, Vân Hạnh
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân...
Bản giấy
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Gồm khảong 60.000 mục từ
Bản giấy
Tác giả:
Cung Kim Tiến
Giới thiệu từ điển Anh - Việt và Việt - Anh gồm khoảng 38000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan đến kinh tế như: Kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô,...
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Văn Hảo
Gồm những thuật ngữ ngoại thương có tầ suất xuất hiện cao trên các văn bảo, hợp đồng liên quan đến lĩnh vực ngoại thương.
Bản giấy
40000 thuật ngữ về 20 môn chính trong ngành sinh học
Bản giấy
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Cung Kim Tiến
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, thi công công trình, nhà ở,...
Bản giấy
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Tác giả: Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự...
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt : Accounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese /
Tác giả: Khải Nguyên, Vân Hạnh
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Tóm tắt: Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán,...
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Tác giả: Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Gồm khảong 60.000 mục từ
Từ điển Kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh (38000 từ) : English - Vietnamese and Vietnamese - English economics dictionary (38000 entries) /
Tác giả: Cung Kim Tiến
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt và Việt - Anh gồm khoảng 38000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên...
Từ điển ngoại thương Anh - Việt, Việt - Anh
Tác giả: Nguyễn Văn Hảo
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ ngoại thương có tầ suất xuất hiện cao trên các văn bảo, hợp đồng liên quan...
Từ điển sinh học Anh - Việt : English - Vietnamese biological dictionary
Năm XB: 1976 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: 40000 thuật ngữ về 20 môn chính trong ngành sinh học
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Tác giả: Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh
Năm XB: 1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of construction and architecture /
Tác giả: Cung Kim Tiến
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Tóm tắt: Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực...
×