Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C /
Năm XB:
2000 | NXB: Thế giới Publisher
Số gọi:
428.4 XUB
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : Luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh Trình dộ A B C /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Gồm 150 bài reading comprehension: 50 bài cấp độ A, 50 bài cấp độ B, 50 bài cấp độ C.
|
Bản giấy
|
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : Trình độ A,B,C /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.4 NT-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn, Trần Văn Quang |
Đề thi và lời giải môn Vật lý của 13 kỳ thi quốc tế đã tổ chức từ 1967-1982
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Ngọc Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Bí quyết đọc tiếng Anh : A good guide to English pronunciation /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LE-C
|
Tác giả:
Lê Hồng Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu phân lập, tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả năng phân giải độc tố của vi khuẩn Lam Microcystis ở hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Minh Thu, GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu phát hiện mã gen mã hóa độc tố Microcystins ở một số chủng vi khuẩn lam nước ngọt
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Ngọc Huyền, GVHD: GS.TS.Đặng Đình Kim, ThS. Nguyễn Sỹ Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng phương pháp Single cell pcr để định tên các loài tảo độc, hại thuộc chi Prorocentrum ở Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-H
|
Tác giả:
Hà Hồng Hạnh, GVHD: TS. Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp thu hút độc giả để nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên thư viện tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
021.9 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Đức Vọng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|