Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 23 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
段文菡,陈希,李宁.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
段文菡,陈希,李宁.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语听力教程 第三册 : 一年级教材 /
Năm XB: 2000 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
杨雪梅,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语听力教程 第三册 : 一年级教材 /
Năm XB: 2000 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
杨雪梅,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语听力教程. 第一册 : : HANYU TINGLI JIAOCHENG /
Năm XB: 2017 | NXB: 北京语言大学,
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
杨雪梅、胡波(编著)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语听力教程. 第二册 /
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学,
Số gọi: 195.4 HO-B
Tác giả:
胡波,杨雪梅
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语听力系列教材 1 : 初级汉语听力 /
Năm XB: 2002 | NXB: 北京语言文化大学出本社,
Số gọi: 495.1
Tác giả:
李铭起.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Mao Duyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Mao Duyệt (chủ biên)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Mao Duyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语听力速成 : 提高篇 /
Năm XB: 2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi: 495.1 MA-D
Tác giả:
Mao Duyệt (chủ biên)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
声临其境 2, 下 : 录音文本与参考答案(高级汉语实况听力) /
Tác giả: 段文菡,陈希,李宁.
Năm XB: 2016 | NXB: 高等教育出版社
声临其境 2, 下 : 高级汉语实况听力 /
Tác giả: 段文菡,陈希,李宁.
Năm XB: 2016 | NXB: 高等教育出版社
汉语听力教程 第三册 : 一年级教材 /
Tác giả: 杨雪梅,
Năm XB: 2000 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语听力教程 第三册 : 一年级教材 /
Tác giả: 杨雪梅,
Năm XB: 2000 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语听力教程. 第一册 : : HANYU TINGLI JIAOCHENG /
Tác giả: 杨雪梅、胡波(编著)
Năm XB: 2017 | NXB: 北京语言大学,
汉语听力教程. 第二册 /
Tác giả: 胡波,杨雪梅
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学,
汉语听力系列教材 1 : 初级汉语听力 /
Tác giả: 李铭起.
Năm XB: 2002 | NXB: 北京语言文化大学出本社,
汉语听力速成 : 中级篇 /
Tác giả: Mao Duyệt
Năm XB: 2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
汉语听力速成 : 入门篇 /
Tác giả: Mao Duyệt (chủ biên)
Năm XB: 2020 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
汉语听力速成 : 基础篇 /
Tác giả: Mao Duyệt
Năm XB: 2021 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
汉语听力速成 : 提高篇 /
Tác giả: Mao Duyệt (chủ biên)
Năm XB: 2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
×