Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang pháp luật dành cho cán bộ ở cơ sở
Năm XB:
2017 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
349.597 NG-L
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Ly (Chủ biên); TS Nguyễn Thị Tố Quyên |
Gồm 110 câu hỏi đáp tình huống pháp luật liên quan đến cơ cấu, tổ chức, quyền hạn, trách nhiệm của chính quyền và cán bộ cấp xã, phường, thị trấn;...
|
Bản giấy
|
|
Chữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khoá công khai các vấn đề kỹ thuật và ứng dụng
Năm XB:
2007 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hòa; GVHDKH:TS. Đinh Tuấn Long |
Chương 1.Tổng quan về lý thuyết cơ sở dữ liệu, các định nghĩa cơ bản của cơ sở dữ liệu và cơ sở dữ liệu quan hệ.
Chương 2.Trình bày tổng quan về...
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 1, Công nghệ gen /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ hóa sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ vi sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
571.6 KH-T
|
Tác giả:
Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp /
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS Lê Gia Huy ; PGS. TS Khuất Hữu Thanh |
Trình bày nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật. Các ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm ứng dụng trong các ngành công...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân |
Một số kiến thức về vật chất di truyền, sao chép ADN, đột biến, mã di truyền. Lý thuyết cơ sở về di truyền thể thực khuẩn, vi khuẩn, vi nấm; di...
|
Bản giấy
|
||
Cở sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Văn hóa Dân tộc,
Từ khóa:
Số gọi:
572.8 KH-T
|
Tác giả:
Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương,Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở dữ liệu
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại học Mở Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin.,
Từ khóa:
Số gọi:
005.75 LU-D
|
Tác giả:
Lương Cao Đông,Trịnh Thị Xuân, Nguyễn Thị Tâm. |
Cung cấp các kiến thức cơ sở của các cơ sở dữ liệu và các kỹ thuật nhằm thiết kế cơ sở dữ liệu cho một bài toán quản l.
|
Bản giấy
|