Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm côn trùng Beauveria Bassianna Vuill để ứng dụng phòng trừ một số sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nam, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm giàu glucosinolates từ rau cải xoong tươi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thị Phượng; Th.S Trần Hoàng Quyên; Th.S Nguyễn Minh Châu; Th.S Lê Văn Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Lycopene từ bã cà chua
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Minh Ngọc; GVHD: TS. Trương Hương Lan, TS. Lại Quốc Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghien cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Metarhizium Anisopliae để ứng dụng phòng trừ sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thành, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm nấm bột Nomuraea Rileyi để ứng dụng phòng trừ sâu hại Đậu, Đỗ vụ xuân năm 2009 tại Hà Nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PA-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Ngọc Lan. GVHD: Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng vi khuẩn có khả năng phân giải Xenluloza dùng làm chế phẩm ủ bể Gas sinh học
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Huyền. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học một sô chủng vi sinh vật tạo chế phẩm phân hủy rác thải hữu cơ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-A
|
Tác giả:
Cao Hoàng Anh, GVHD: Trần Đình Mấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện lên men tạo sinh khối cao đối với chủng vi khuẩn Lactic DH sử dụng trong chế phẩm Probiotic
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-D
|
Tác giả:
Đỗ Thị Dung. GVHD: Nguyễn Thị Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện sinh trưởng, phát triển của các chủng vi sinh vật sử dụng trong sản xuất chế phẩm vi sinh vật xử lý nhanh phế thải chăn nuôi
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Anh Hào. GVHD: Nguyễn Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cương, GVHD: TS Đỗ Thị Tố Uyên, ThS Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men chủng Lactobacillus Acidophilus tạo chế phẩm sinh học phục vụ nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG_T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị KIm Tuyến. GVHD: Võ Thị Thứ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men tạo chế phẩm Proteaza kiềm từ chủng vi khuẩn Bacillus Subtilis HT24 và khả năng ứng dụng trong thuộc da
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Quang Bình, GVHD: Nguyễn Phương Nhuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|