Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kiểm tra - Đánh giá trong dạy - học đại học
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
370.1 DA-L
|
Tác giả:
Đặng Bá Lãm |
Cuốn sách trình bày một số cơ sở lý luận, hiện trạng và quy trình về kiểm tra - đánh giá áp dụng vào giáo dục đại học
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phan Ngọc Liên |
Tài liệu cung cấp các thông tin về lịch sử và giáo dục lịch sử gồm: Những vấn đề về giáo dục và đào tạo, Những vấn đề về phương pháp luận sử học..
|
Bản giấy
|
||
Literacy and learning lessons from a longtime teacher Regie Routman
Năm XB:
2012 | NXB: International Reading Association,
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 RO-R
|
Tác giả:
Regie Routman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ giảng dạy tại trường cao đẳng kinh tế - kỹ thuật trung ương, giai đoạn 2011 - 2015 và những năm tiếp theo
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Xuân, GVHD: Nguyễn Ngọc Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
335.4346 PH-A
|
Tác giả:
PGS. TS Phạm Ngọc Anh |
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm với 600 câu hỏi trắc nghiệm, 98 câu hỏi tự luận và phương án trả lời cụ thể hoá đa dạng, chọn phương án trả lời đúng,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp đổi mới hoạt động giảng dạy trực tuyến tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2018-13 : Báo cáo tóm tắt Đề tài khoa học và công nghệ cấp trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
370 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Lan Thu |
Hoạt động giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác giữa người học với
người dạy, người dạy với người học và...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đổi mới phương pháp giảng dạy môn hình họa tại Khoa Tạo dáng Công nghiệp - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
745.2 LE-N
|
Tác giả:
Th.S Lê Trọng Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sơ bộ về chữ hình thanh trong tiếng Hán hiện đại và một số ý kiến đối với công tác giảng dạy tiếng Hán
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NT-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bắc, ThS Nguyễn Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ và văn hóa : Tri thức nền và việc giảng dạy tiếng nước ngoài /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
407 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh, Thị Kim Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nhập môn xã hội học tổ chức : Dịch từ nguyên bản tiếng Đức /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
305.06 BUS
|
Tác giả:
Guiter Buschges; Nguyễn Tuệ Anh, Lê Việt Anh dịch |
Tổ chức là đối tượng của kinh nghiệm hàng ngày, của khoa học xã hội. Mục tiêu và cơ cấu tổ chức. Tổ chức và xã hội. Cá nhân và tổ chức
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề cơ bản về dạy - học ngoại ngữ : Tuyển tập các bài báo khoa học 1995 - 2005 /
Năm XB:
2005 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
407.1 NHU
|
Tác giả:
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|