Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam : Để giảng dạy trong nhà trường /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
330.9597 PH-X
|
Tác giả:
Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
Địa lý công nghiệp. Địa lí nông nghiệp. Địa lí giao thông vận tải và thông tin liên lạc. Du lịch và ngoại thương. Tìm hiểu về sự phát triển kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
Tin học cơ bản thông qua hình ảnh : Mô phỏng đơn giản hoá máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TIN
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Hướng dẫn cơ bản về công nghệ tin học, phân biệt phần cứng - phần mềm. Cơ sở của máy tính, xử lý, mạng và các ứng dụng
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng bộ công cụ tạo Website mẫu hỗ trợ giảng dạy và học tập
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-A
|
Tác giả:
Trần Huy Anh. TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ khảo sát ý kiến sinh viên về hoạt động giảng dạy của giảng viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hải, Trần Thị Mai Hương; GVHD: ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng khung năng lực cho giảng viên giảng dạy trực tuyến tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN2019-18 : Báo cáo Tổng kết Đề tài nghiên cứu và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
370 BU-L
|
Tác giả:
ThS Bùi Thị Lự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm xếp lịch giảng dạy
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Tràng Long, THS.Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|