Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
comparison o vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
comparison of street names in hanoi and street names london from the cultural perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison on vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Differences between the spoken and written English, in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english - vietnamese personal pronouns in comparison and usage suggestions for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English-VietNamese personal pronouns in comparison and usage suggestion for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thu Trang; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Hà Nội Horison
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TO-L
|
Tác giả:
Tống Nhật Lệ, Trịnh Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lí chất lượng ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất bia tuwoi 10 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Đức Đông, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện hệ thống tài liệu quản lý chất lượng trong quá trình áp dụng ISO 9001: 2000 tại Công ty cổ phần cơ khí ô tô 3-2
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Quang Huy, GVC. Hoàng Trọng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ISO 9000 và TQM : Thiết lập hệ thống quản lý tập trung vào chất lượng và hướng vào khách hàng /
Năm XB:
2001 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Toản |
Khái niệm về TQM; Sự hình thành và các nguyên tắc của QTM; Các đặc điểm của QTM; Áp dụng TQM trong doanh nghiệp; Quá trình cải tiến liên tục trong...
|
Bản giấy
|
|
Khảo sát chất lượng dịch vụ bộ phận lễ tân khách sạn Maison D'Hanoi Boutique
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh; ThS Phan Thị Phương Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Metaphor and metonymy in comparison and contrast
Năm XB:
2002 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
401.43 DI-R
|
Tác giả:
Rene Dirven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|