Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
210 bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn Tiếng Anh : Luyện thi tú tài, Cao đẳng, Đại học /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 Đề luyện thi Đại học môn tiếng Anh : Theo dạng đề thi của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Hoằng Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
30 năm hành trình Mở kết nối và lan tỏa
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
370 HOU
|
Tác giả:
HOU |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
360 Best Model essays : Luyện kỹ năng viết luận về nhiều đề tài /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Minh Quân, Hải Yến |
Gồm 360 bài luận mẫu được trình bày theo từng chủ đề ở các mức độ từ đơn giản đến phức tạp dựa trên các bài viết chuẩn mực, các đoạn trích từ những...
|
Bản giấy
|
|
50 Câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học
Năm XB:
2000 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
190 VU-D
|
Tác giả:
Vương Tất Đạt; Nguyễn Thị Vân Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
338.5076 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Văn Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
338.5076 TA-K
|
Tác giả:
TS. Tạ Đức Khánh |
Gồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài kiểm tra nhanh được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vi mô
|
Bản giấy
|
|
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế /
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
339.076 TA-K
|
Tác giả:
Tạ Đức Khánh |
Gồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài tập được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vĩ mô
|
Bản giấy
|
|
54 trọng điểm giúp bạn làm bài thi môn tiếng Anh : Tuyển tập 3000 câu trắc nghiệm ôn thi /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
555 món ăn Việt Nam: kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng
Năm XB:
2011 | NXB: Thống kê
Số gọi:
641.59597 NAM
|
Tác giả:
Trường Đại học Thương mại Hà Nội |
Giới thiệu 555 công thức và quy định chế biến các món ăn từ rau củ, quả, thủy sản, thịt gia súc, gia cầm, trứng, lương thực, bánh, mứt kẹo, nước...
|
Bản giấy
|
|
70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
190 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
9 things successful people do differently
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
158.1 HA-H
|
Tác giả:
Heidi Grant Halvorson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|