Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Liina Paju |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jim Hornickel |
How to execute win-win negotiations every time, in business and in life. This book provides
|
Bản giấy
|
||
On emotional intelligence : HBR's 10 must reads
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business review Press
Từ khóa:
Số gọi:
152.4 ONE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of the take motion verbs group in English with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoang Tuyet Minh |
This study is aimed at helping the teachers and learners of English master English TAKE motion verbs group effectively. In order to achieve the...
|
Bản giấy
|
|
The language of emotions; The case of Dalabon
Năm XB:
2014 | NXB: John Benjamins Publishing Company,
Số gọi:
499.15 PO-M
|
Tác giả:
Maia Ponsonnet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Through the labyrinth : The truth about how women become leaders /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4092082 EA-H
|
Tác giả:
Alice H. Eagly, Linda L. Carli |
Is there still a glass ceiling? -- Where are the women leaders? -- Are men natural leaders? -- Do family responsibilities hold women back? -- Is...
|
Bản giấy
|
|
When motion becomes emotion
Năm XB:
2006 | NXB: Lulea University of Technology
Từ khóa:
Số gọi:
428 SA-K
|
Tác giả:
Karin Sanstrom |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng motion graphic video giới thiệu khoa cntt trường đại học mở hà nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Trung; GVHD: ThS Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|