Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
394.26959758 HA-L
|
Tác giả:
Hải Liên |
Giới thiệu về qui trình hành lễ, diễn trình, lễ vật, địa điểm cúng lễ... trong lễ hiến tế trâu của người Chăm ở Ninh Thuận
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TB.Lê Văn Kỳ |
Cuốn sách này nói về các loại hình sinh hoạt văn hóa dân gian, nhất là mảng lễ hội phản ánh về đề tài nông nghiệp, về cuộc sống nông dân, nông thôn.
|
Bản giấy
|
||
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh lữ hành của công ty TNHH Du lịch một thành viên Trâu Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Ngọc, Lê Thị Bích Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.09597 VA-N
|
Tác giả:
Vàng Thị Nga |
Giới thiệu về con trâu, con ngựa, con lợn trong văn hóa dân gian người Núng Dín. Đề cập đến vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sử dụng cây cỏ mần trầu ( Eleusin Indical L.) trong xử lý đất ô nhiễm chì (Pb), kẽm (Zn)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bình, GVHD: TS Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình gieo trồng rau an toàn trên một số lại giá thể
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Thị Miến, GVHD: Lê Xuân Đắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách hợp chất Triterpene rau má và ứng dụng sản xuất trà rau má hòa tan
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Mai Hải Vân, GVHD: ThS Nguyễn Trí Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vi sinh để ủ xilo cây cỏ voi ( Pennisetum Purpureum ) làm thức ăn dự trữ cho trâu bò trong vụ đông
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Ninh, GVHD: ThS Nguyễn Giang Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất Pure rau quả cho trẻ em từ 6 đến 12 tháng tuổi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nhàn, GVHD: PSG.TS Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập một số chủng vi tảo dị dưỡng thuộc chi THRAUSTOCHYTRIUM giàu axit béo không bão hòa đa nói đôi (PUFA) và ASTAXANTHIN cho nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huệ; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; TS Hoàng Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và đánh giá hoạt lực của một số chủng vi sinh vật có khả năng phân giải thuốc bảo vệ thực vật (Regennt, sherpa và pegasus) sử dụng cho rau mầu
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Johan L. Perols, Barbara A. Lougee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|