Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu máy soi chiếu hành lý bằng tia X-quang loại có băng tải để ứng dụng trong công tác kiểm tra an ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Mạnh Hà; NHDKH GS.TS Nguyễn Đức Thuận |
Quá trình ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu khoa học kỹ thuật và công nghệ vào lĩnh vực bảo vệ an ninh đã tăng thêm rất nhiều khả năng phòng ngừa,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số yếu tố hình thành và các phương pháp loại trừ vi sinh vật dạng sợi trong xử lý nước thải bằng phương pháp hiếu khí Aeroten
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phan Trung Thắng, GVHD: Lê Đức Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tính ổn định công hiệu và xác định mối tương quan giữa hai phương pháp tạo đám hoại tử (PFU) và liều gây nhiễm 50% nuôi cấy tế bào (CCID50) của vắc xin sởi dự tuyển mẫu chuẩn Quốc gia Việt Nam.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Hương; NHDKH TS Phạm Văn Hùng; TS Nguyễn Thị Thường |
• Đề tài được thực hiện với mục đích là đánh giá độ ổn định chất lượng và mối tương quan giữa hai phương pháp đánh giá công hiệu của vắc xin sởi...
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp tính toán thiết kế nâng cấp độ tin cậy hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thông, GVHD: GS.TS Trần Đức Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phùng Hồ, Vũ Ngọc Hùng |
Giáo trình bao gồm tám chương: Chương 1 trình bày về quá trình truyền dẫn sóng quang trong môi trường; Chương 2 giới thiệu về linh kiện dẫn sóng...
|
Bản giấy
|
||
Sàng lọc và định danh một số chủng nấm sợi có hoạt tính kháng vi sinh vật được phân lập từ các mẫu thu thập ở Vịnh Bái Tử Long
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Xuân Linh; TS Lê Thị Hồng Minh; NCS Vũ Thị Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tìm giải pháp công nghệ tăng độ giai của sợi mì "Spagetti quadri"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phan Văn Dân. GVHD: Vũ Hồng Sơn, Lương Hồng Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan hệ thống thông tin quang và công nghệ cáp sợi quang
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Hồng Quân; GVHD TS Nguyễn Viết Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ma Văn Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng phương pháp sinh học phân tử " Đa dạng độ dài các đoạn cắt hạn chế ( RFLP)" trong xác định Genotyp chủng virut sởi vacxin
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thủy, GVHD: Lê Thị Kim Tuyến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|