Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Building Skills for the TOEFL test : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 CA-K
|
Tác giả:
Gina Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building skills for the toeic test : Tài liệu luyện thi TOEIC /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 GI-R
|
Tác giả:
Gina Richardson, Michele Peters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C tự học tiếng Anh
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa- Thông tin
Số gọi:
428.0076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C tự học tiếng Anh / : Soạn theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC 3 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC Preliminary : Practice tests from the university of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 8 with answers / : Tài liệu luyện thi /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
193/389 TKHT-02
|
Tác giả:
Dịch và giới thiệu Văn Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 4 :
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) Tập 1 : Phần thi buổi sáng.
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004 CHU
|
|
Cung cấp những kiến thức cơ bản, kĩ năng, các chỉ dẫn cùng các đề thi mẫu trong lĩnh vực công nghệ thông tin: khoa học máy tính, hệ thống máy tính,...
|
Bản điện tử
|
|
Chương trình hỗ trợ ôn thi môn Tiếng Anh : Tốt nghiệp THPT & Tuyển sinh Đại học /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Ngọc Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng phần mềm quản lý công văn và tài liệu Khoa Công nghệ thông tin
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TO-D
|
Tác giả:
Tô Anh Duy, TS.Trương Tiến Tùng, THS.Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|