Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lưu trữ tài liệu các công trình xây dựng : Sách tham khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
026.69 NG-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Minh Phương |
Trình bày những vấn đề chung về lưu trữ tài liệu các công trình xây dựng ở các cơ quan, tổ chức; lập hồ sơ tài liệu công trình xây dựng; thu thập...
|
Bản giấy
|
|
Model tests for the IELTS : Chương trình luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tài Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
335.43 PH-S
|
Tác giả:
Phạm Văn Sinh (chủ biên) |
Gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận về những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin; chủ nghĩa duy vật biện chứng; phép biện chứng duy vật;...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu độ đo tương đồng văn bản trong Tiếng Việt và ứng dụng hỗ trợ đánh giá việc sao chép bài điện tử : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.17 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Mai Thúy Hà, Trần Tiến Dũng |
Nghiên cứu lý thuyết về mô hình độ đo tương đồng văn bản, ứng dụng các mô hình vào thiết kế và xây dựng hệ thống độ đo tương đồng văn bản tiếng...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phương pháp xác định độ tương tự giữa các tài liệu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-M
|
Tác giả:
Trần Văn Minh; TS Nguyễn Duy Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật giấu tin nhạy cảm cao để xác định tính toàn vẹn của tài liệu được quyets và lưu trữ dưới dạng số. Mã số V2018-02 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng khung tài liệu "Nội dung kiểm tra nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tại điểm". Mã số MHN 2019-06 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-D
|
Tác giả:
Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On course for IELTS : Student's book & answer key /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Số gọi:
428.0076 CO-D
|
Tác giả:
Darren Conway, Brett Shirreffs |
Bao gồm 12 bài, mỗi bài dựa trên một chủ đề liên quan tới dạng thi IELTS.
|
Bản giấy
|
|
Ôn luyện tiếng Anh : Dùng cho học sinh thi vào Đại học và Cao đẳng. Học sinh thi TN THPT /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Đăng Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
495 PRA
|
Tác giả:
Trịnh Tất Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Phươnh Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|