Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bài tập thực hành động từ nhiều thành tố : Phrasal Verbs Workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GO-M
|
Tác giả:
Goodle Malcolm, Lê Huy Lâm ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tâm; Lê Hữu Dũng; Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập thực hành môn Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-X
|
Tác giả:
Trịnh Thị Xuân; Mai Thị Thúy Hà, Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
PLC (Programmable Logic Controller): bộ điều khiển lập trình - là bước phát triển mới trong kỹ thuật điều khiển, được sử dụng ngày càng rộng rãi.
|
Bản điện tử
|
||
Bồi dưỡng nghiệp vụ và thực hành kế toán trong trường học
Năm XB:
2010 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
657 MA-B
|
Tác giả:
PGS.TS. Mai Văn Bạn, PGS.TS. Nguyễn Năng Phúc và cộng sự. |
Trình bày về tổ chức công tác kế toán trong các trường học và các nghiệp vụ kế toán cụ thể như kế toán vốn bằng tiền, kế toán vật tư và sản phẩm...
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu học viết tiếng Anh : Những điểm căn bản nhất để viết đúng giảng giải rõ ràng... /
Năm XB:
2000 | NXB: Đà Nẵng
Số gọi:
425 MA-H
|
Tác giả:
Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business listening & Speaking : Thực hành kỹ năng Nghe và Nói trong tiếng Anh thương mại /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MA-J
|
Tác giả:
Maurice Jamall; Bruce Wade |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jeremy Comfort; Rod Revell; Chiris Stott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Cao Thanh Huy, Huỳnh Thanh Cư |
Cuốn sách tuyển chọn trên 100 bài thực hành nhằm giúp người đọc năm vững các lệnh - tính năng của AutoCAD R14.
|
Bản giấy
|
||
Các hệ cơ sở dữ liệu. Tập 1, Lí thuyết & thực hành /
Năm XB:
2007 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Thuần chủ biên, Hồ Cẩm Hà. |
Mô hình thực thể-liên kết; Mô hình dữ liệu quan hệ và cơ sở dữ liệu quan hệ; Ngôn ngữ SQL..
|
Bản giấy
|
|
Các xét nghiệm thường quy áp dụng trong thực hành lâm sàng
Năm XB:
2011 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 4
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|