Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lập tiến độ thi công sử dụng phần mềm DT&MS trong xây dựng
Năm XB:
2007 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
692.5 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Mạnh Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Phạm Huy Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Nhà cao tầng và siêu cao tầng : Yêu cầu chung và kinh nghiệm thực tế /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.383 NG-K
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Bá Kế, PGS.TS Nguyễn Bảo Huân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Bùi Thanh Giang; TS. Nguyễn Văn Dũng, Ths. Đinh Hải Đăng, KS. Phạm Huy Phong. |
Thi công cáp treo; Thi công cáp ngầm; Thi công hầm hố cáp bằng phương pháp trực tiếp, đúc sẵn và lắp ghép.
|
Bản giấy
|
||
Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần thi công cơ giới xây lắp MCS.JC
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Anh; GVHD Th.S Nguyễn Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Hiện |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tổ chức thi công
|
Bản giấy
|
||
Tổ chức thi công : =Organization of construction activities /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.0218597 TÔ-C
|
Tác giả:
TCVN 4055:2012 |
Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4055:2012 về tổ chức thi công xây dựng bao gồm: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy định chung, chuẩn bị...
|
Bản giấy
|
|
Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình Tập ba, Thi công
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
690 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Thế Kỷ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trách nhiệm pháp lý do vi phạm hợp đồng thi công xây dựng công trình
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DA-T
|
Tác giả:
Đào Văn Thạnh; NHDKH TS Vũ Thị Hồng Yến |
Hợp đồng thi công xây dựng công trình mà các bên đã ký kết là cơ sở pháp lý để các bên thực hiện, trên cơ sở đó xác định hành vi vi phạm và trách...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.03 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thái Vinh |
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 7, Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu / : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|