Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thuật ngữ Kinh tế - Tài chính Anh - Việt
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428 BU-G
|
Tác giả:
Bùi Thế Giang, Đặng Thế Truyền, Trần Vũ Hoài, ... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thuật ngữ luật học thông dụng trong các văn bản quy phạm pháp luật Tập 2, Từ I đến Y
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
340.03 THU
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Nam sưu tầm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Đỗ Hòa Bình , Th.S Phạm Thị Thu Hương , Th.S Lê Đức Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS.Đỗ Hòa Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thuật ngữ pháp luật quốc tế : Sách tham khảo /
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
341 DO-B
|
Tác giả:
TS. Đỗ Hòa Bình , Th.S Phạm Thị Thu Hương , Th.S Lê Đức Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tài liệu cung cấp những khái niệm, định nghĩa, nội dung của từng thuật ngữ thuộc các ngành luật: hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh tế lao...
|
Bản giấy
|
||
Thuật ngữ pháp lý Tập 1, (A -K) : Sách tham khảo /
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
340.03 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hùng. |
Bao gồm các khái niệm, định nghĩa nội dung của từng thuật ngữ thuộc các lĩnh vực hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh tế, lao động, hành...
|
Bản giấy
|
|
Thuật ngữ thiết yếu về kinh tế thị trường
Năm XB:
1993 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
330.122014 NG-H
|
Tác giả:
PGS.PTS.Nguyễn Đình Hương chủ biên. Phạm Văn Minh, Nguyễn Mạnh Quân, Cao Thúy Xiêm. |
Tài liệu cung cấp các thuật ngữ thiết yếu về kinh tế thị trường.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 50.000 thuật ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
570.3 TUD
|
Tác giả:
Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền... |
Khoảng 50000 thuật ngữ bao gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ Báo chí - Xuất bản Anh - Nga - Việt
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
070.03 TUD
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi : =Multilingual techinical dictionaty on irrigation and drainage /
Năm XB:
2002 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
631.58703
|
Tác giả:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|