Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển thuật ngữ ngoại thương Hán Việt
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-G
|
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Lê Khắc Kiều Lục |
Cung cấp các từ thuật ngữ Hán Việt liên quan đến ngoại thương
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ Ngôn ngữ học đối chiếu : Anh Việt - Việt Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
423 CA-H
|
Tác giả:
Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng |
Gồm 7000 thuật ngữ tiếng Anh và Việt về ngôn ngữ học đối chiếu
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Vũ Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phùng Văn Vận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
TS. Phùng Văn Vận (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
Định nghĩa, giải thích các thuật ngữ về toán học thông dụng đáp ứng yêu cầu học tập nghiên cứu của học sinh, sinh viên, các thầy cô giáo trong học...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
Định nghĩa, giải thích các thuật ngữ về toán học thông dụng đáp ứng yêu cầu học tập nghiên cứu của học sinh, sinh viên, các thầy cô giáo trong học...
|
Bản giấy
|
||
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 1, Những vấn đề chung : Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng sổ tay thuật ngữ điện tử cho sinh viên khoa Du lịch Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-T
|
Tác giả:
Lê Quỳnh Trang; GVHD: TS. Lê Linh Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|