Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
004.2 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam |
Đại cương về hệ thống thông tin quản lí, các công cụ diễn tả và xử lí, các mô hình dữ liệu, phân tích hệ thống dữ liệu, thiết kế cơ sở dữ liệu,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh = Let's study English : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428.0071 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Tuấn Minh chủ biên, Phạm Thu Hà, Nguyễn Lê Hường |
Bao gồm những bài học về ngữ pháp và bài tập về các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên cao đẳng và dạy nghề
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành khách sạn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 DO-O
|
Tác giả:
Đỗ Thị Kim Oanh |
Bao gồm các bài học về các chủ điểm: Đặt chỗ trước, tiếp đón, dịch vụ lưu trú, dịch vụ ăn uống,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng Anh du lịch = English for tourism : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxn. Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hương |
Các bài khoá, nghe, nói, đọc, viết... bằng tiếng Anh dành cho sinh viên ngành du lịch về các vấn đề như: làm việc trong du lịch, phương tiện vận...
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp hoàn thiện quản lý chất lượng dạy học của phòng giáo dục và đào tạo tại các trường trung học cơ sở thuộc quận Long Biên, TP Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thu Hà, GVHD: Phan Huy Đường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
RTI and the adolescent reader : Responsive literacy instruction in secondary schools /
Năm XB:
2011 | NXB: Teachers College Press
Số gọi:
373.190973 BR-W
|
Tác giả:
William G. Brozo ; Foreword: Richard L. Alington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taking the lead on adolescent literacy : Action steps for schoolwide success /
Năm XB:
2010 | NXB: Corwin Press, International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
428.40712 IR-J
|
Tác giả:
Judith L. Irvin, Julie Meltzer, Nancy Dean, Martha Jan Mickler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trắc nghiệm ôn thi tú tài môn tiếng Anh : Trắc nghiệm ôn thi / các dạng bài thi thường gặp / Giải đề thi tú tài hệ 3 năm và 7 năm. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Website quản lý Trường Trung học cơ sở dân tộc nội trú Tam Đảo
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Tuấn Anh; Nguyễn Đức Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|