Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
22 bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh : Trung học phổ thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Bích Hà, Hà Bích Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Paul Nylander |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Building citizenship: Civics and economics
Năm XB:
2016 | NXB: OH: McGraw-Hill Education
Số gọi:
323.0973 RE-R
|
Tác giả:
Remy, Richard C |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Core Plus Mathematics : Contemporary mathematics in context: Course 3/
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill Education
Số gọi:
510 COR
|
Tác giả:
Christian R. Hirsch, James T. Fey, Eric W. Hart... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Core-plus mathematics : Contemporary mathematics in context : Course 2 /
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill Education
Số gọi:
510 COR
|
Tác giả:
Christian R. Hirsch, James T. Fey, Eric W. Hart... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Core-plus mathematics : Preparation for calculus : Course 4 /
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill Education
Số gọi:
510 WA-A
|
Tác giả:
Christian R. Hirsch, James T. Fey, Eric W. Hart... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Trọng Minh |
Gồm các bài học về: Các phần tử bán dẫn công suất, chỉnh lưu, vấn đề chuyển mạch và nghịch lưu phụ thuộc, các bộ biến đổi xung, nghịch lưu độc lập,...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Kế toán thương mại dịch vụ : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Hà Nội
Số gọi:
657 GIA
|
Tác giả:
Hà Thị Ngọc Mai (chủ biên), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Thị Kim Thúy... |
Giới thiệu các kiến thức cơ bản về kế toán thương mại - dịch vụ: tổ chức hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh, kế toán tài sản bằng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kiểm tra chất lượng thực phẩm : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
641.028 PH-V
|
Tác giả:
GS. TS. Phạm Xuân Vượng |
Trình bày khái quát về thực phẩm, chất lượng thực phẩm, các yếu tố cấu thành chất lượng thực phẩm. Chức năng của chất lượng, tổ chức đánh giá chất...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình kinh tế Du lịch khách sạn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Thư |
Cung cấp một số kiến thức cơ bản, tổng quan về du lịch, khách sạn và thị trường du lịch, khách sạn. Trình bày các vấn đề kinh tế trong doanh nghiệp...
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Lý thuyết nghiệp vụ lễ tân : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Cúc |
Trình bày khái quát chung về môn học nghiệp vụ lễ tân, tổ chức hoạt động của bộ phận lễ tân khách sạn, tiếp thị và bán hàng, nhận đặt buồng, làm...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngữ âm tiếng Anh thực hành : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Số gọi:
428.2 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Thị Duyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|