| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
On language change : the invisible hand in language
Năm XB:
1994 | NXB: Routledge
Số gọi:
417.7 KE-R
|
Tác giả:
Rudi Keller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional develpment of enviromental managers: a vision for the 21st century : Network for environmental training at tertiary level in asia and the pacific /
Năm XB:
1997 | NXB: UNEP,
Từ khóa:
Số gọi:
610 HA-J
|
Tác giả:
John E. Hay |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Supervision : Diversity And Teams in the Workplace /
Năm XB:
2000 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 GR-C
|
Tác giả:
Charles R. Greer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Stephen P. Robbins, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Supervision in the Hospitality Industry : Lecture Notes /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Visio 2007 - 2010 cho người mới sử dụng
Năm XB:
2010 | NXB: NXB Hồng Đức
Số gọi:
005.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Công Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
VISI dành cho người tự học : Phần cơ bản /
Năm XB:
2011 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
670.285 LE-B
|
Tác giả:
Lê Bích Ngọc, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
VISI dành cho người tự học: Phần nâng cao
Năm XB:
2011 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
670.285 LE-B
|
Tác giả:
TS. Lê Ngọc Bích, KS. Võ Duy Thanh Tâm, KS. Đỗ Lê Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|