Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Supervision : Diversity And Teams in the Workplace /
Năm XB:
2000 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 GR-C
|
Tác giả:
Charles R. Greer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen P. Robbins, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Supervision in the Hospitality Industry : Lecture Notes /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Visio 2007 - 2010 cho người mới sử dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
005.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Công Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
VISI dành cho người tự học : Phần cơ bản /
Năm XB:
2011 | NXB: NXB Giao thông vận tải,
Số gọi:
670.285 LE-B
|
Tác giả:
Lê Bích Ngọc, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
VISI dành cho người tự học: Phần nâng cao
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Số gọi:
670.285 LE-B
|
Tác giả:
TS. Lê Ngọc Bích, KS. Võ Duy Thanh Tâm, KS. Đỗ Lê Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|