Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
201 tình huống, 22000 câu phỏng vấn thường gặp trong Tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 HAI
|
Tác giả:
Quốc Bình, Hữu Thời |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
22 bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh : Trung học phổ thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Bích Hà, Hà Bích Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Danh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Danh. |
Mỗi tập bao gồm các mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, từ những câu nói bình thường cho đến những câu nói mang tính chất lịch sự, thân...
|
Bản giấy
|
||
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TR-TL
|
Tác giả:
Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh |
Nội dung cuốn sách gồm 48 bài và bài ôn tập, đề cập tới nhiều đề tài giao tiếp thông thường trong đời sống. Các cấu trúc ngữ pháp trong bài được...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
VN-Guide |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quốc Văn tuyển chọn, biên soạn |
Giới thiệu 36 làng nghề nổi tiếng của đất Thăng Long - Hà Nội như: bánh chè lam Thạch Xá, bánh dày Quán Gánh, cốm làng Vòng, đậu làng Mai, bánh đa...
|
Bản giấy
|
||
365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam học
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
495 LE-T
|
Tác giả:
Lê Kim Ngọc Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ellery Connell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt : Trình bày bằng bốn thứ tiếng Quảng Đông - Phổ Thông - Anh - Việt /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-A
|
Tác giả:
Trần Huệ Anh, Lương Đông Hoa, Giang Hải Ninh,... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|