Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cambridge IELTS 6 : Examination papers from Unversity of Cambridge esol examinations ; English for speakers of other languages
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 8 with answers / : Tài liệu luyện thi /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
193/389 TKHT-02
|
Tác giả:
Dịch và giới thiệu Văn Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge practice tests for IELTS 1 : self-study /
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 JA-V
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman, Clare McDowell. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Practice Tests for IELTS 1
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge Practice Tests for IELTS 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chech your Vocabulary for English for the IELTS Examination : A workbook for Students /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 RA-W
|
Tác giả:
Rawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for IELTS : All you need to pass your exams /
Năm XB:
2008 | NXB: Macmilan
Số gọi:
428.076 WY-R
|
Tác giả:
Raawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties and possible strategies in practicing IELTS listening tasks for third-year students at the faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-C
|
Tác giả:
Ha Hue Chi; GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties and strategies in practicing ielts listening tasks for third year students at faculty of english in hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hồng Ngọc; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Essay Writing for English Tests : New edition - extensively revised /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-G
|
Tác giả:
Gabi Duigu, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) |
Giải thích về các nguyên tắc viết một bài luận, hỗ trợ cho nhu cầu trau dồi kỹ năng viết ở trình độ nâng cao.
|
Bản giấy
|