Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
IELTS : 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối thi học thuật và khối thi Đào tạo tổng quát. / Practice tests 1 /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 MI-J
|
Tác giả:
James Milton, Huw Bell, Peter Neville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS Practice tests : Tài liệu luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-G
|
Tác giả:
Michael Garbutt; Kerry O'Sullivan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428.076 SA-W
|
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes |
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gaiping Zhang, Junqing Guo, and Xuannian Wang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introductory course for the TOEFL test : Preparation for the computer and paper tests /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 PH-D
|
Tác giả:
Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Model tests for the IELTS : Chương trình luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tài Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
495 PRA
|
Tác giả:
Trịnh Tất Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Phươnh Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Practice Tests for First Certificate Tập 1 : Cambridge / Self-study Edition /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 2 : Cambridge / Self-study Edition /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 3 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|