Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Thu Thảo, Lê Dũng, Nhóm cộng tác |
Giới thiệu các đặc tính mới trong microsoft word 2002, cài đặt, các yếu tố cơ bản trong tài liệu, xem và định hướng các tài liệu, quản lý và in các...
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn tự học Autocad 2000 toàn tập Tập 1
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 TR-N
|
Tác giả:
Trung Nguyên, Giang Đô. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hướng dẫn tự học AUTOCAD 2000
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học Microsoft office powerpoint 2007
Năm XB:
2007 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
005.3 HUO
|
Tác giả:
Việt Văn Book |
Sách bao gồm 10 chương trình và được hướng dẫn thực hành băng hình minh hoạ từng bước rõ ràng như: Khởi đầu với Powerpoint ,phát triển nội dung...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học SQL Server 2005 Express : Từ căn bản đến nâng cao /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học windows Sever 2012 tổ chức và quản trị máy chủ : Nhu cầu nghiệp vụ đối với windows Sever 2012... /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 HUO
|
Tác giả:
VL.COMP |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
IBM Technology Conference and Expo 2013 - Conference Kit : Smarter computing: what's next. Ready now /
Năm XB:
2013 | NXB: IBM
Số gọi:
007 RA-G
|
Tác giả:
Gururaj Rao |
Bao gồm: Cloud ready; Data ready; Security ready
|
Bản giấy
|
|
IELTS practice test2 : 4 bộ đề luyện thi IELTS /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-J
|
Tác giả:
James Milton, Huw Bell, Peter Neville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ICC |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Incoterms 2010 : Những điều kiện thương mại quốc tế của ICC /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
380 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Jennifer Bixby |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Intermediate composition pracice: Book 2 : A text for Students of English as a Second Language /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 BL-L
|
Tác giả:
Linda Lonon Blanton, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Bao gồm các đoạn văn mẫu, hướng dẫn phân tích đoạn văn. Các bài tập về từ vựng, ngữ pháp, sắp xếp ý và đề bài dêd nghị cho từng chủ đề.
|
Bản giấy
|
|
Kashmir : New voices, New Approaches /
Năm XB:
2006 | NXB: Lynne Rienner
Từ khóa:
Số gọi:
954.6053 SI-W
|
Tác giả:
Sidhu, Waheguru Pal Singh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|