Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Quốc Tâm, Trịnh Bình |
Những điểm mới trong AutoCAD 2009. Tìm hiểu hệ tọa độ AutoCAD 2009. Vẽ các đường, hình, kích thước tuyến tính...
|
Bản điện tử
|
||
Autodesk inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp /
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.368 AN-H
|
Tác giả:
PGS.TS. An Hiệp, TS. Trần Vĩnh Hưng, KS. Nguyễn Văn Thiệp |
Hướng dẫn thiết kế các bộ phận vật dụng, máy móc trong không gian 3 chiều với các nội dung chủ yếu: bản vẽ phác 2D, các thiết lập cho bản vẽ, các...
|
Bản giấy
|
|
B.A degree in English studies the recurrent theme of love in shakespeare's works
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 Ph-Linh
|
Tác giả:
Pham Linh, GVHD: Vo Thanh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vương Xuân Nam Sưu tầm và biên soạn |
Cuốn sách mang lại nhiều điều hữu ích cho những ai quan tâm đến văn hóa ứng xử giữa con người và vạn vật ở phuong Đông.
|
Bản giấy
|
||
Bacterial genomics : genome organization and gene expression tools
Năm XB:
2015 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
572.86 SE-A
|
Tác giả:
Aswin Sai Narain Seshasayee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài giảng Thực hành Công nghệ chế biến sản phẩm thịt, cá
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
664.02 NG-H
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lind, Douglas A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bảo đảm quyền làm mẹ của lao động nữ theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương; GVHD: TS. Đặng Thị Thơm |
Nghiên cứu quyền làm mẹ của lao động nữ để làm sáng tỏ vấn đề vè đảm bảo quyền làm mẹ của lao động nữ, đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải...
|
Bản điện tử
|
|
Basic Statistics for Social Research : Research Methods for the Social Sciences /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 HA-R
|
Tác giả:
Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark D. Riddle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảy phương pháp giải các bài toán logic
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
511.3 DA-R
|
Tác giả:
Đặng Huy Ruận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Becoming agile : How the SEAM approach to management builds adaptability /
Năm XB:
2015 | NXB: Jossey-Bass, a Wiley Brand
Số gọi:
658.406 WO-C
|
Tác giả:
Christopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|