Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ sinh học Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Phạm Văn Ty, TS. Vũ Nguyên Thanh. |
Cuốn sách giới thiệu một số công nghệ vi sinh điển hình như: "Sản xuất Insulin", "Trợ sinh", "Phục hồi sinh học", "Thuốc trừ sâu vi sinh", "Ứng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TSKH. Phạm Thị Trân Châu & PGS.TS. Phan Tuấn Nghĩa. |
Cuốn sách giới thiệu cho bạn đọc những kiến thức cơ bản, cũng như những kiến thức nâng cao khác trong nghiên cứu và ứng dụng enzyme; một số phương...
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / : : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT /. /
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
660.6 VU-V
|
Tác giả:
Vũ Văn Vụ - Nguyễn Mộng Hùng & Lê Hồng Điệp. |
Cuốn sách cung cấp những kiến thức về mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng của tế bào, sau đó là các kiến thức về công nghệ tế bào và những ứng...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ di truyền / : : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thuỷ sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT /. /
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
TS. Trịnh Đình Đạt. |
Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản về lĩnh vực công nghệ di truyền áp dụng trong khoa học và thực tiễn. Sách đề cập đến các kỹ thuật, phương...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 GL-B
|
Tác giả:
Bernard R. Glick, Jack J. Pasternak |
Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về Sinh học phân tử và Sinh học tế bào, là hai lĩnh vực nền của Công nghệ sinh học.
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hải |
Khái quát về công nghệ sinh học, ứng dụng của công nghệ sinh học, một số thành tựu và triển vọng, công nghệ sinh học thực vật, một số kỹ thuật phân...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sinh học và phát triển
Năm XB:
1992 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 SA-S
|
Tác giả:
Albert Sasson ; Nguyễn Hữu Phước, Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Lân Dũng |
Những thành công, triển vọng của công nghệ sinh học và ứng dụng của ngành này trong nông nghiệp, y học và các ngành công nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ Sinh học. 1, Những kỹ thuật cơ bản trong phân tích DNA /
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
660.6 QU-T
|
Tác giả:
Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ tái sử dụng chất thải công nghiệp
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
363.72 NGN
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Nguyên |
Vấn đề quản lý, kiểm soát chất thải độc hại, việc lắp đặt trạm xử lý chất thải công nghiệp. Các quá trình xử lý chất thải và việc tận dụng chất...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường Đại học kỹ thuật) /
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
671.7 TR-L
|
Tác giả:
GS.TSKH Trần Thế Lục (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Lượng |
Tế bào và các quá trình sinh học. Điều kiện kĩ thuật nuôi cấy tế bào. Công nghệ nuôi cấy mô tạo ra cây hoàn chỉnh. Công nghệ nuôi cấy tế bào trần....
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ thông tin : Tổng quan và một số vấn đề cơ bản /
Năm XB:
1997 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
621.382 CON
|
Tác giả:
GS. Phan Đình Diệu, TS.Quách Tuấn Ngọc, GS.Nguyễn Thúc Hải, TS.Đỗ Trung Tuấn, PGS. Đặng Hữu Tạo |
Tài liệu cung câó các thông tin về công nghệ thông tin, tổng quan và 1 số vấn đề cơ bản
|
Bản giấy
|