Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu học tập tư tưởng Hồ Chí Minh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
335.4346 NGH
|
|
Những bài viết của các nhà lãnh đạo, giáo sư, tiến sĩ,...về vấn đề chung, tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng và nhà nước của dân, do dân, vì...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kết hợp Enzyme Protease và vi khuẩn Lactic để xử lí phế liệu tôm thu hồi Chitin
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc. GVHD: Lê Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng chống chịu và hấp thụ chì, kẽm của cây dương xỉ pteris vittata l.
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hoa, GVHD:TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cương. GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên, Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng đáp ứng miễn dịch của kháng nguyên HER2 biểu hiện ở gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thùy Dung. GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng phân hủy hydrocarbon thơm đa vòng (pahs) của vi khuẩn phân lập từ nước thải công nghiệp
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-V
|
Tác giả:
Trần Thị Khánh Vân, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh Enzyme ngoại bào và phân hủy các hợp chất vòng thơm của chủng XKBH1
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Ngân. GVHD: Nguyễn Bá Hữu, Đặng Thị Cẩm Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp và tách dòng gene mã hóa endocellulase từ vi khuẩn phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Nghĩa, GVHD: ThS. Nguyễn Quốc Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng phát triển và biện pháp kĩ thuật nhằm tăng năng suất, chất lượng giống hoa phong lan Hoàng Thảo (Denrobium SP) nhập nội"
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CH-D
|
Tác giả:
Chu Thị Quỳnh Diệp. GVHD: Nguyễn Thị Kim Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng tổng hợp và tách chiết chitosan từ sinh khối nấm sợi
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Oanh, GVHD: TS. Trịnh Thị Kim vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải chế biến thủy sản của bèo tây, bèo cái và cải xoong
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan. GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khảo sát hàm lượng chất tan, hàm lượng và hoạt tính chống oxy hóa của Polyphenol trong chè xanh vùng Mộc Châu - Sơn La
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hồng.GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|