Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hồ Văn Sung |
Giới thiệu các tính chất cơ bản của vật liệu bán dẫn. Nguyên tắc hoạt động của tất cả các loại điốt. Mô tả chuyển tiếp dị tinh thể và siêu mạng,...
|
Bản điện tử
|
||
Linh kiện bán dẫn và vi mạch
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 VO-S
|
Tác giả:
Võ Thạch Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Khánh Linh biên soạn. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về linh vật theo quan niệm dân gian và phong thủy phương đông để có cuộc sống cát tường như ý muốn.
|
Bản giấy
|
||
Literacy and learning lessons from a longtime teacher Regie Routman
Năm XB:
2012 | NXB: International Reading Association,
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 RO-R
|
Tác giả:
Regie Routman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Trình bày nội dung luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật gồm 77 điều với các phần về những quy định chung, phòng chống sinh vật gây hại thực vật, kiểm...
|
Bản giấy
|
||
Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (Hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2019,2020
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
344.597047 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lược khảo nhân vật lịch sử quân sự tiêu biểu trong sự nghiệp bảo vệ, giải phóng Thăng Long - Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
959.731 NG-T
|
Tác giả:
Thiếu Tướng, PGS.TS Nguyễn Văn Tài; Đại Tá, PGS, TS Văn Đức Thanh |
Giới thiệu khái quát những nhân vật quân sự tiêu biểu trong sự nghiệp bảo vệ và giải phóng Thăng Long - Hà Nội. Các nhân vật được trình bày theo...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Sumimura Kazuhiko, Nishiura Masanori ; Trần Thị Tuyết Nhung ... [và những người khác] dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
William J.Stanton, Rosann Spiro |
This book has 5 parts: introduction to sales force maangement plan on this book; organizing, staffing and training a sales force; directing sales...
|
Bản giấy
|
||
Managing Innovation : Integrating Technological, Market and organizational change /
Năm XB:
2018 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 JO-T
|
Tác giả:
Joe Tidd; John Bessant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing knowledge assets, creativity and innovation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DO-L
|
Tác giả:
Dorothy A Leonard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mẹo vặt trong sử dụng máy vi tính : Tin học văn phòng /
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Vĩnh Hưng , Phạm Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|