Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Một số đặc điểm cơ bản của hệ thực vật Việt Nam
Năm XB:
1999 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
580.9597 LE-C
|
Tác giả:
Lê Trần Chấn chủ biên, Trần Tý, Nguyễn Hữu Tứ, Huỳnh Nhung |
Một số đặc điểm cơ bản của hệ thực vật. Phân tích một số đặc điểm cơ bản của hệ thực vật Việt Nam: Thành phần loài, cấu trúc hệ thống của hệ thực...
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác và sử dụng cơ sở vật chất tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đắc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý nguyên vật liệu tại công ty TNHH điện tử SAMSUNG Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Hiệu, GVHD: Trương Đoàn Thể |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.09597 VA-N
|
Tác giả:
Vàng Thị Nga |
Giới thiệu về con trâu, con ngựa, con lợn trong văn hóa dân gian người Núng Dín. Đề cập đến vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
motivating the third year english majors at hanoi open university to study translation subject effectively
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-T
|
Tác giả:
Dinh Hanh Thao; GVHD: Pham Thi Minh Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivation in grammar and the lexicon
Năm XB:
2011 | NXB: John Benjamins Publishing
Số gọi:
428 PA-K
|
Tác giả:
Klaus-Uwe Panther |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivations and attitudes of the first year students majored in English at Hanoi Open University towards learning English speaking skills
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
motivations and attitudes of the first year students majored in english at hanoi open university towards learning englisjh speaking skills
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty cổ phần đầu tư, xây lắp và vật liệu xây dựng Đông Anh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Vinh; GS.TS.NGƯT Phạm Quang Phan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần SX&KD Vật tư thiết bị VVMI
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Đức Phong; NHDKH TS Lê Thị Hằng |
Đề tài đã hệ thống hóa được cơ sở lý luận của các vấn đề nghiên cứu. Làm rõ tình hình thực trạng của công ty trong giai đoạn 2013-2015. Đề xuất...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng thực vật tới sự phát sinh hình thái của cây xuyên khung ( Ligusticum wallichi) in vitro
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Phương Mai, GVHD: Tạ Như Thục Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chủng vi sinh vật cố định Nitơ tự do và cố định Nitơ cộng sinh đến sự phát triển của cây lúa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Xuân, GVHD: PGS.TS.Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|