Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Syntactic and semantic features of REQUEST, ORDER AND ADVICE verb groups in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hương; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
The study aims at clarifying the features of REQUEST, ORDER and ADVICE verb groups in English and making a comparison of this verb group with their...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of resulting copular verbs in English and their Vietnamese equivalents in a literature work
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Syntactic and semantic features of SET phrasal verbs with reference to Vietnamese translation equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mi; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The purpose of this study is to examine the syntactic and semantic features of English SET phrasal verbs and the way how they are translated into...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of speakinh verb group in english and the vietnamese equivalents : Đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của nhóm động từ nói năng trong tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hoa, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of the take motion verbs group in English with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoang Tuyet Minh |
This study is aimed at helping the teachers and learners of English master English TAKE motion verbs group effectively. In order to achieve the...
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF THINKING VERB GROUP IN ENGLISH AND THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BA-D
|
Tác giả:
Bạch Thị Dương; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
There have been a lot of researchers conducting investigations into THINKING verbs in both English and Vietnamese.These studies thoroughly describe...
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực làm việc cho các tiếp viên hàng không - Nghiên cứu tại Đoàn tiếp viên phía Bắc, Vietnam airlines
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Thu; NHDKH: PGS.TS. Trần Thị Bích Ngọc |
a) Mục đích và phương pháp nghiên cứu của luận văn,
Mục đích cuối cùng của đề tài là nghiên cứu tình hình thực hiện tạo động lực cho cho tiếp...
|
Bản điện tử
|
|
Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam: Nghệ thuật tuồng Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
792.509597 BO-L
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc (chủ biên) |
Cultural scholar Hữu Ngọc and American writer Lady Borton have brought us first series of bilingual handbooks on Vietnamese culture. These ten...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Huyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The commercial law of the socialist republic of Vietnam
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
428 CL-F
|
Tác giả:
Clifford Chance-Freshfields |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the difficulties and suggested solutions in translating human resources management terms form english to vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà Giang; DGVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of English and Vietnamese culture on translation process
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien; GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|