| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Viết và dịch đúng câu Anh Văn : Writing and translating English sentences correctly /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 DU-D
|
Tác giả:
Vương Đằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
VIETNAM BUSINESS DIRECTORY 2007 = : Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. VCCI,
Từ khóa:
Số gọi:
658 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vietnam Exporter Directory 2011
Năm XB:
2011 | NXB: Time publishing house
Từ khóa:
Số gọi:
382.09597 HO-D
|
Tác giả:
Mr. Hoang Văn Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam growing healthy : A review of Vietnam's health sector /
Năm XB:
2001 | NXB: Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
362.1 VIE
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới, Cơ quan phát triển quốc tế Thụy Điển, Cơ quan phát triển quốc tế Úc, sứ quán Vương quốc Hà Lan với sự hợp tác với Bộ Y tế Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 1, Main Report
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 2, Annexes
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam Human Resources Development in Tourism Project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam Human Resources Development in Tourism Project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupational skills standards in pastry/bakery
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Số gọi:
641.5 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
VIETNAM TOURISM OCCUPATIONAL TANDARDS(VTOS): FRONT OFFICE OPERATIONS
Năm XB:
2015 | NXB: VTOS,
Từ khóa:
Số gọi:
647.9 VIE
|
Tác giả:
VIETNAM TOURISM OCCUPATIONAL TANDARDS |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupationals skills standards in small hotel management
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|