| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Sổ tay các cách diễn đạt đặc ngữ trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay công tác thực hiện thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai
Năm XB:
2010 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59704 LE-K
|
Tác giả:
Chủ biên: Lê Thanh Khuyến - Phó Tổng cục trưởng - Tổng cục Quản lý đất đai |
Tổng hợp, hệ thống các quy định pháp luật về thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai. Giới thiệu chi tiết cách thức thực hiện các thủ tục hành...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đoàn Huyền Trang |
Cuốn sách này giới thiệu về những khu du lịch trên đất nước Việt Nam như danh lam thắng cảnh miền Bắc: t.p Hà Nội, Hà Nam, Hải Dương,..,danh lam...
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay đàm thoại Anh Mỹ hiện đại : Tài liệu dành cho học viên trình độ A, B, C,nhân viên văn phòng, hướng dẫn viên du lịch - Thông dịch viên /
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Các đọc các ký hiệu phát âm, cách đọc nối từ, cách sử dụng ngữ điệu, ngôn ngữ giao tiếp, những đối thoại mẫu, những mẫu câu thông dụng
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay địa danh Việt Nam
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
915.97 DI-V
|
Tác giả:
Đinh Xuân Vịnh |
Gồm khoảng 4 vạn mục từ chia làm các phần chính như những mục từ thuộc về địa lí Việt Nam, lịch sử, tài nguyên, sản vật thực vật, động vật và...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Ngữ Pháp Tiếng Hoa hiện đại : Trình độ Sơ - Trung cấp /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Số gọi:
495 HU-V
|
Tác giả:
Huỳnh Diệu Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Giới thiệu nội dung một số quy định của pháp luật về quyền nhân thân, quốc tịch, hộ tịch, hộ khẩu, hôn nhân và gia đình, thừa kế, lao động và bảo...
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ câp cơ sở
Năm XB:
2011 | NXB: NXB Hồng Đức
Số gọi:
342.597 SOT
|
|
Giới thiệu nội dung một số quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính, dân chủ cơ sở, hoà giải ở cơ sở, hộ tịch và hộ khẩu, đất đai và giải...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân
Năm XB:
2005 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Soldiers of the American revolution
Năm XB:
2008 | NXB: SRA/McGraw-Hill
Từ khóa:
Số gọi:
973.34 CH-C
|
Tác giả:
Claire Champeau |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sống Có ý nghĩa : Câu Chuyện Nhỏ Đạo Lý lớn /
Năm XB:
2011 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
158.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyệt Hòa biên dịch |
Những mẩu chuyện đúc kết từ những tâm tư tình cảm của tác giả trong cuộc sống về luân lí, đạo đức, lối sống, tình cảm của con người...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dịch giả: Nguyễn Thụy Ứng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|