Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và bán vé xem phim tại rạp chiếu phim Platinum Cineplex
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Thị Duyên, Nguyễn Hải Vân; GVHD: ThS. Phạm Công Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
XÂY DỰNG PHẦN MỀM QUẢN LÝ PHIẾU THU CHO CỬA HÀNG TIỆN LỢI CIRCLE K KIM ĐỒNG
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HA-H
|
Tác giả:
HÀ THỊ HẰNG;GVHD:THS NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý siêu thị Thương Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-B
|
Tác giả:
Trần Văn Biên; Phạm Anh Nghĩa; GVHD: ThS. Nguyễn Hoài Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý tài sản tại VNPT Software
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TR-L
|
Tác giả:
Trần Diệu Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý thi trắc nghiệm trực tiếp cho trường đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 CA-C
|
Tác giả:
Cao Xuân Cường;GVHD:ThS.Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý trường Mầm non Vườn Trẻ thơ
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 MA-T
|
Tác giả:
Mai Văn Tuấn; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý xác thực định danh các thực thể trên hệ thống
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Tiến, ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm trợ giúp học tập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thị Hiền, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm xếp hạng tín dụng và chấm điểm rủi ro khách hàng cho ngân hàng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Duy Hà, ThS. Lê Thanh Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm xếp lịch giảng dạy
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Tràng Long, THS.Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phòng thực hành cho sinh viên ngành kế toán Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657.071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng nước thải nuôi tôm giống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hà, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|