Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ngữ nghĩa của các giới từ chỉ không gian trong tiếng Anh : Trong sự đối chiếu với tiếng Việt : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
428.1 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Tổng quan về giới từ và giới từ định vị không gian. Trình bày ngữ nghĩa và ngữ dụng của các giới từ định vị không gian at, on, in trong tiếng Anh....
|
Bản giấy
|
|
Nguyễn Du thơ và đời / : Văn học trung đại Việt Nam /
Năm XB:
2012 | NXB: Văn học
Từ khóa:
Số gọi:
141/304 TKYB-02
|
Tác giả:
NHÓM TRÍ THỨC VIỆT |
Giới thiệu cuộc đời con người và thơ của Nguyễn Du
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nhóm trí thức Việt Tuyển chọn và giới thiệu |
Giới thiệu về cuộc đời và tác phẩm thơ của Nguyễn Đình Chiểu
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nhóm trí thức Việt Tuyển chọn và giới thiệu |
Tổng hợp thơ và giới thiệu về cuộc đời Nguyễn Khuyến
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nhóm trí thức Việt Tuyển chọn và giới thiệu |
Giới thiệu về cuộc đời và tác phẩm thơ của Nguyễn Trãi
|
Bản giấy
|
||
Nhận dạng và chuyển đổi Tiếng nói Tiếng Việt sang văn bản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 HO-S
|
Tác giả:
Hoàng Minh Sơn; PGS.TS Nguyễn Quang Hoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
390.09597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiệp |
Trình bày những lề thói và sự kiêng kỵ trong đời sống sinh hoạt như: Chữa bệnh, ăn uống, ngôn ngữ, giao tiếp, trang phục, chưng diện, xây dựng,...
|
Bản giấy
|
|
Những mẩu đối thoại Tiếng Anh hài hước
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Những câu chủ yếu, những mẩu đối thoại vui và chú giải cấu trúc câu bằng từ Anh-Việt có phiên âm
|
Bản giấy
|
|
Những nhận thức kinh tế chính trị trong giai đoạn đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo /
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.412 NG-K
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Đình Kháng; PTS. Vũ Văn Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 NHU
|
Tác giả:
Thy Anh, Tuấn Đức biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những sửa đổi chủ yếu của luật Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân năm 2003
Năm XB:
2003 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
342.597 NHU
|
Tác giả:
Vụ công tác lập pháp |
Một số nội dung sửa đổi, bổ sung của luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân: quyền bầu cử và ứng cử, tiêu chuẩn, số lượng đại biểu... Luật bầu cử...
|
Bản giấy
|
|
Những sửa đổi cơ bản của Luật Đất đai năm 2003
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tư pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
346.0409597 NHU
|
Tác giả:
Nxb. Tư pháp |
Tài liệu cung cấp những thông tin liên quan đến quá trình sửa đổi Luật đất đai bao gồm: những quy định mới, những quy định kế thừa, phát triển từ...
|
Bản giấy
|