Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu đánh giá một số giao thức tiết kiệm năng lượng ở lớp MAC cho mạng cảm biến không dây
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thanh Long; NHDKH TS Lê Minh Tuấn |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Mạng cảm biến không dây là một kiến trúc mạng thông minh cho phép trao đổi dữ liệu giữa các nút mạng cảm biến có...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu điều kiện thích hợp cho quá trình tách chiết squalene ở quy mô phòng thí nghiệm từ sinh khối vi tảo biển dị dưỡng Schizochyrium sp. được nuôi trồng bằng phương pháp lên mem theo mẻ
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Minh Hiền; GVHD: PGS.TS. Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu động học quá trình biến đổi chất lượng của dầu lạc khi gia nhiệt và vai trò của chất chống oxi-hóa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Hạnh. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đột biến kháng RIFAMPICIN và ISONIAZID của MYCOBACTERIUM TUBERCULOSIS bằng phương pháp GENOTYPE MTBDRplus
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhạn; TS Nguyễn Văn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp phát triển bền vững du lịch biển tỉnh Bình Thuận
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TA-Q
|
Tác giả:
Tào Thị Đức Quỳnh; ThS Nguyễn Quý Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vật xử lý chất thải rắn sau chế biến tinh bộ sắn làm thức ăn chăn nuôi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hạnh, GVHD: Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải chế biến thủy sản của bèo tây, bèo cái và cải xoong
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan. GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu MIMO CDMA dùng biến đỏi SVD nhiều chiều
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-D
|
Tác giả:
Trần, Hồng Đăng, GVHD: PGS.TS Nguyễn Thúy Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một biến thể của hệ mật ELGAL trên vành Zp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Bảo; GVHDKH: GS.TS. Nguyễn Bình |
Với sự phát triển mang tính toàn cầu của mạng internet và an toàn bảo mật, con người có thể giao tiếp dễ dàng trong một cộng đồng rộng lớn. Tuy...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Chroomonas Salina phân lập ở Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hữu Thanh, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Isochrysis Galbana phân lập ở Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Tiến, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của một số chủng Labyrinthula phân lập ở các bờ biển Hải Phòng, Nam Định và Thái Bình
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoài Thương, GVHD: TS Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|