Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long : = Thăng Long - Xã Tắc altar archaeological site /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
959.731 TO-T
|
Tác giả:
B.s.: Tống Trung Tín (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Bùi Minh Trí... |
Giới thiệu vị trí địa lý và quá trình nghiên cứu địa điểm đàn Xã Tắc; di tích, di vật thời Lý - Trần - Lê và diện mạo đàn Xã Tắc Thăng Long; các...
|
Bản giấy
|
|
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tại khách sạn Pullman Hà Nội và một số bài học kinh nghiệm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Thị Yến; ThS Đỗ Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Dictionary of Synonyms and antonyms
Năm XB:
1988 | NXB: Composite study aid publications
Từ khóa:
Số gọi:
423 NA-M
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties and Solutions in Learning English Pronunciation at a High School in Hanoi.
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Thị Dung; NHDKH: Supervisor: Tran Thi Le Dung, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Distance education technologies in Asia
Năm XB:
2010 | NXB: International Development Research center
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BA-G
|
Tác giả:
Baggaley, Jon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream processing in the biotechnology industry
Năm XB:
2002 | NXB: Molecular Biotechnology,
Số gọi:
660.6 MA-K
|
Tác giả:
Manohar Kalyanpur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream Processing of Biotechnology Products
Năm XB:
2010 | NXB: Wiley-VCH, Weinheim, pp.
Số gọi:
577.15 CA-G
|
Tác giả:
Carta, G. and Jungbauer, A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Driving digital strategy : A guide to reimagining your business /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 GU-S
|
Tác giả:
Sunil Gupta |
Digital transformation is no longer news - it's a necessity. Despite the widespread threat of disruption, many large companies in traditional...
|
Bản giấy
|
|
Dự báo sinh viên nhập học khoa Công nghệ sinh học - Trường Đại học Mở Hà Nội dùng phương pháp học máy
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương; NHDKH PGS.TS Nguyễn Quang Hoan |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Luận văn tập trung tìm hiểu thuật toán C4.5 và Bayes, áp dụng vào bài toán dự báo sinh viên nhập học Khoa CNSH – Trường Đại học...
|
Bản giấy
|
|
Du lịch Hà Nội và phụ cận = : Tourism Ha Noi and surrouding area /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
910.202 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Vinh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nxb. Văn hóa Sài Gòn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đảm bảo toán học, thông tin trong hệ thống quản lý khí ô nhiễm "NATURE - TECHNOGENIC"
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Quang; TS Đỗ Xuân Chợ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|