Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đàm thoại tiếng Anh dành cho Du khách và Hướng dẫn viên Du lịch
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh lửa cho thương hiệu : Những chiến lược đã đưa các thương hiệu vút bay đến thành công /
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
658.827 CA-J
|
Tác giả:
Jonathan Cahill, Phan Vũ Ngọc Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Eating Agendas : Food and Nutrition as Social Problems
Năm XB:
1995 | NXB: Aldine de Gruyter,
Số gọi:
329 MA-D
|
Tác giả:
Maurer, Donna |
People must eat to survive, which makes food an important commodity in everyone's life. Food, however, takes on far more than biological reality....
|
Bản giấy
|
|
Economic and business analysis : quantitative methods using spreadsheets
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 HS-F
|
Tác giả:
Frank S.T. Hsiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic Control of Quality of Manufactured Product
Năm XB:
1980 | NXB: D.Van Nostrand Company
Từ khóa:
Số gọi:
519.4 SH-A
|
Tác giả:
W.A.Shewhart |
Nội dung gồm: Introduction, ways of expressing quality of product...
|
Bản giấy
|
|
Effective Writing : Improving Scientific, Technical and Business Comunication
Năm XB:
1992 | NXB: E & FN Spon,
Từ khóa:
Số gọi:
808.066 TU-C
|
Tác giả:
Christopher Turk, John Kirkman |
Effective communication is vital to science, engineering and business management. This thoroughly updated second edition with a new chapter on the...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Davies, Vivian |
Generations of historians, archaeologists and writers have been capivated by ancient Egypt, a civilization that lasted an incredible three thousand...
|
Bản giấy
|
||
Elementary classroom management: lessons from research and practice
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
372.11024 WE.-S
|
Tác giả:
Carol Simon Weinstein, Molly Romano, Andrew J. Mignano, Jr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Keith D. Cooper and Linda Torczon. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
english - vietnamese personal pronouns in comparison and usage suggestions for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English and Vietnamese idioms and proverbs relating to agriculture
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-S
|
Tác giả:
Trần Xuân Sơn; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm, Đình Quyền |
Cuốn sách này được trình bày theo thể loại thực hành và được sắp xếp theo thứ tự abc. Đối tượng sử dụng là những học sinh, sinh viên có trình độ...
|
Bản giấy
|