Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Marion, Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marion Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for specific purposes : a learning-centred approach
Năm XB:
1987 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english for specific purposes a learning centred approach
Năm XB:
1991 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.240 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson & Alan Waters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english idioms and proverbs of human personality and characters with reference to vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English numerical set expressions with reference to Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hường; NHDKH Assoc.Prof.Dr Ho Ngoc Trung |
The purpose of this study is to investigate the linguistic features and cultural characteristics of English set expressions containing numbers....
|
Bản giấy
|
|
English prefixes and their productiveness in word formation : tiền tố tiếng anh và tính sản sinh của chúng trong cấu tạo từ /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-Y
|
Tác giả:
Do Thi Tieu Yen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
English prepositions of place ‘in’, ‘at’, ‘on’ with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hằng; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Van Que |
The aim of this research is investigating into English preposition of place ‘in’, ‘at’, ‘on’ with reference to Vietnamese equivalents in term of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Juliana Jiyoon Lee; Hường Phạm dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn, Thị Vân Đông & Nguyễn, Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English Pronunciation in use : Elementary /
Năm XB:
2007 | NXB: CamBridge,
Từ khóa:
Số gọi:
421.52 MA-J
|
Tác giả:
Jonathan Marks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Pronunciation in Use : Giáo trình luyện phát âm Tiếng Anh /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MA-H
|
Tác giả:
Mark Hancock, Nguyễn Thành Trung (giới thiệu) |
Giáo trình chuyên phát âm tiếng Anh dành cho học viên ở cấp độ trung cấp, bao gồm hầy như tất cả các lĩnh vực thiết yếu trong môn học này. Sách gồm...
|
Bản giấy
|